Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00013 OMR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00013 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00013 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00013 OMR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00013 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00013 OMR |
BIF | OMR |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00067 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0067 |
100 | 0.013 |
250 | 0.034 |
500 | 0.067 |
1000 | 0.13 |
OMR | BIF |
1 | 7452.91 |
5 | 37264.57 |
10 | 74529.15 |
20 | 149058.31 |
50 | 372645.79 |
100 | 745291.59 |
250 | 1863228.99 |
500 | 3726457.98 |
1000 | 7452915.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.