Chuyển đổi Franc Burundi sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến PLN

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/PLN 0.0013653 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-pln?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where BIF is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngPLN
0%1 BIF0.0 BIF0.0014 PLN
1%1 BIF0.010 BIF0.0014 PLN
2%1 BIF0.020 BIF0.0013 PLN
3%1 BIF0.030 BIF0.0013 PLN
4%1 BIF0.040 BIF0.0013 PLN
5%1 BIF0.050 BIF0.0013 PLN

Chuyển đổi Franc Burundi thành Zloty Ba Lan

BIFPLN
10.0014
50.0068
100.014
200.027
500.068
1000.14
2500.34
5000.68
10001.36

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Franc Burundi

PLNBIF
1732.42
53662.11
107324.22
2014648.44
5036621.1
10073242.21
250183105.53
500366211.06
1000732422.12

Thông tin thêm về BIF hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ