Tỷ giá hối đoái BIF/SAR 0.0012616 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0013 SAR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0012 SAR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0012 SAR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0012 SAR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0012 SAR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0012 SAR |
BIF | SAR |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.26 |
SAR | BIF |
1 | 792.66 |
5 | 3963.32 |
10 | 7926.64 |
20 | 15853.28 |
50 | 39633.21 |
100 | 79266.43 |
250 | 198166.07 |
500 | 396332.15 |
1000 | 792664.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.