Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0013 SAR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0013 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0013 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0013 SAR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0013 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0012 SAR |
BIF | SAR |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0065 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.065 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.65 |
1000 | 1.3 |
SAR | BIF |
1 | 764.74 |
5 | 3823.71 |
10 | 7647.42 |
20 | 15294.84 |
50 | 38237.11 |
100 | 76474.22 |
250 | 191185.55 |
500 | 382371.1 |
1000 | 764742.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.