Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0037 SEK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0037 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0037 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0036 SEK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0036 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0035 SEK |
BIF | SEK |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.86 |
1000 | 3.73 |
SEK | BIF |
1 | 267.84 |
5 | 1339.23 |
10 | 2678.46 |
20 | 5356.93 |
50 | 13392.32 |
100 | 26784.65 |
250 | 66961.64 |
500 | 133923.28 |
1000 | 267846.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.