Valuta Ex Logo

BIF đến SEK

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BIF/SEK 0.0032732 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-sek?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where BIF is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngSEK
0%1 BIF0.0 BIF0.0033 SEK
1%1 BIF0.010 BIF0.0032 SEK
2%1 BIF0.020 BIF0.0032 SEK
3%1 BIF0.030 BIF0.0032 SEK
4%1 BIF0.040 BIF0.0031 SEK
5%1 BIF0.050 BIF0.0031 SEK

Chuyển đổi Franc Burundi thành Krona Thụy Điển

BIFSEK
10.0033
50.016
100.033
200.065
500.16
1000.33
2500.82
5001.63
10003.27

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Franc Burundi

SEKBIF
1305.5
51527.54
103055.08
206110.16
5015275.4
10030550.81
25076377.04
500152754.08
1000305508.16

Thông tin thêm về BIF hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ