Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.012 SRD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.012 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.012 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.012 SRD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.012 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.012 SRD |
BIF | SRD |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.07 |
500 | 6.14 |
1000 | 12.28 |
SRD | BIF |
1 | 81.38 |
5 | 406.9 |
10 | 813.8 |
20 | 1627.61 |
50 | 4069.02 |
100 | 8138.05 |
250 | 20345.12 |
500 | 40690.25 |
1000 | 81380.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.