Tỷ giá hối đoái BIF/SZL 0.0062368 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0062 SZL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0062 SZL |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0061 SZL |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0060 SZL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0060 SZL |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0059 SZL |
BIF | SZL |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.55 |
500 | 3.11 |
1000 | 6.23 |
SZL | BIF |
1 | 160.33 |
5 | 801.68 |
10 | 1603.37 |
20 | 3206.75 |
50 | 8016.87 |
100 | 16033.75 |
250 | 40084.39 |
500 | 80168.79 |
1000 | 160337.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.