Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.013 THB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.013 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.012 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.012 THB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.012 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.012 THB |
BIF | THB |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.18 |
500 | 6.37 |
1000 | 12.74 |
THB | BIF |
1 | 78.48 |
5 | 392.44 |
10 | 784.88 |
20 | 1569.77 |
50 | 3924.44 |
100 | 7848.89 |
250 | 19622.24 |
500 | 39244.48 |
1000 | 78488.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.