Tỷ giá hối đoái BIF/THB 0.011522 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.012 THB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.011 THB |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.011 THB |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.011 THB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.011 THB |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.011 THB |
BIF | THB |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.88 |
500 | 5.76 |
1000 | 11.52 |
THB | BIF |
1 | 86.79 |
5 | 433.96 |
10 | 867.93 |
20 | 1735.86 |
50 | 4339.67 |
100 | 8679.34 |
250 | 21698.35 |
500 | 43396.71 |
1000 | 86793.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.