Valuta Ex Logo

BIF đến TJS

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái BIF/TJS 0.0031356 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-tjs?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where BIF is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngTJS
0%1 BIF0.0 BIF0.0031 TJS
1%1 BIF0.010 BIF0.0031 TJS
2%1 BIF0.020 BIF0.0031 TJS
3%1 BIF0.030 BIF0.0030 TJS
4%1 BIF0.040 BIF0.0030 TJS
5%1 BIF0.050 BIF0.0030 TJS

Chuyển đổi Franc Burundi thành Somoni Tajikistan

BIFTJS
10.0031
50.016
100.031
200.063
500.16
1000.31
2500.78
5001.56
10003.13

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Franc Burundi

TJSBIF
1318.91
51594.57
103189.15
206378.31
5015945.78
10031891.56
25079728.91
500159457.82
1000318915.65

Thông tin thêm về BIF hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ