Tỷ giá hối đoái BIF/TJS 0.0036814 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0037 TJS |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0036 TJS |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0036 TJS |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0036 TJS |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0035 TJS |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0035 TJS |
BIF | TJS |
1 | 0.0037 |
5 | 0.018 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.18 |
100 | 0.37 |
250 | 0.92 |
500 | 1.84 |
1000 | 3.68 |
TJS | BIF |
1 | 271.63 |
5 | 1358.16 |
10 | 2716.32 |
20 | 5432.65 |
50 | 13581.63 |
100 | 27163.26 |
250 | 67908.16 |
500 | 135816.33 |
1000 | 271632.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.