Tỷ giá hối đoái BIF/TND 0.0010095 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0010 TND |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0010 TND |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00099 TND |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00098 TND |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00097 TND |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00096 TND |
BIF | TND |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
TND | BIF |
1 | 990.56 |
5 | 4952.81 |
10 | 9905.63 |
20 | 19811.27 |
50 | 49528.18 |
100 | 99056.36 |
250 | 247640.92 |
500 | 495281.84 |
1000 | 990563.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.