Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0011 TND |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0011 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0011 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0011 TND |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0010 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0010 TND |
BIF | TND |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.09 |
TND | BIF |
1 | 915.47 |
5 | 4577.35 |
10 | 9154.71 |
20 | 18309.42 |
50 | 45773.57 |
100 | 91547.14 |
250 | 228867.85 |
500 | 457735.7 |
1000 | 915471.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.