Tỷ giá hối đoái BIF/TRY 0.012354 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.012 TRY |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.012 TRY |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.012 TRY |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.012 TRY |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.012 TRY |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.012 TRY |
BIF | TRY |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.08 |
500 | 6.17 |
1000 | 12.35 |
TRY | BIF |
1 | 80.94 |
5 | 404.72 |
10 | 809.44 |
20 | 1618.89 |
50 | 4047.23 |
100 | 8094.46 |
250 | 20236.15 |
500 | 40472.3 |
1000 | 80944.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.