Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.011 TRY |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.011 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.011 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.011 TRY |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.011 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.011 TRY |
BIF | TRY |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.84 |
500 | 5.68 |
1000 | 11.37 |
TRY | BIF |
1 | 87.92 |
5 | 439.6 |
10 | 879.21 |
20 | 1758.43 |
50 | 4396.09 |
100 | 8792.19 |
250 | 21980.49 |
500 | 43960.99 |
1000 | 87921.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.