Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0024 TTD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0023 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0023 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0023 TTD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0023 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0023 TTD |
BIF | TTD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.36 |
TTD | BIF |
1 | 421.95 |
5 | 2109.75 |
10 | 4219.5 |
20 | 8439.01 |
50 | 21097.54 |
100 | 42195.08 |
250 | 105487.71 |
500 | 210975.43 |
1000 | 421950.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.