Tỷ giá hối đoái BIF/UAH 0.013851 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.014 UAH |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.014 UAH |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.014 UAH |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.013 UAH |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.013 UAH |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.013 UAH |
BIF | UAH |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.46 |
500 | 6.92 |
1000 | 13.85 |
UAH | BIF |
1 | 72.19 |
5 | 360.98 |
10 | 721.96 |
20 | 1443.92 |
50 | 3609.81 |
100 | 7219.63 |
250 | 18049.09 |
500 | 36098.18 |
1000 | 72196.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.