Tỷ giá hối đoái BIF/UGX 1.24 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | UGX |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 1.24 UGX |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 1.22 UGX |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 1.21 UGX |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 1.2 UGX |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 1.19 UGX |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 1.17 UGX |
BIF | UGX |
1 | 1.24 |
5 | 6.2 |
10 | 12.41 |
20 | 24.82 |
50 | 62.06 |
100 | 124.12 |
250 | 310.3 |
500 | 620.6 |
1000 | 1241.21 |
UGX | BIF |
1 | 0.81 |
5 | 4.02 |
10 | 8.05 |
20 | 16.11 |
50 | 40.28 |
100 | 80.56 |
250 | 201.41 |
500 | 402.83 |
1000 | 805.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.