Chuyển đổi Franc Burundi sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến UGX

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BIF/UGX 1.24 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-ugx?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BIF is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BIF0.0 BIF1.24 UGX
1%1 BIF0.010 BIF1.23 UGX
2%1 BIF0.020 BIF1.22 UGX
3%1 BIF0.030 BIF1.2 UGX
4%1 BIF0.040 BIF1.19 UGX
5%1 BIF0.050 BIF1.18 UGX

Chuyển đổi Franc Burundi thành Shilling Uganda

BIFUGX
11.24
56.22
1012.44
2024.89
5062.24
100124.49
250311.24
500622.48
10001244.97

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Franc Burundi

UGXBIF
10.80
54.01
108.03
2016.06
5040.16
10080.32
250200.8
500401.61
1000803.22

Thông tin thêm về BIF hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ