Tỷ giá hối đoái BIF/UYU 0.014154 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.014 UYU |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.014 UYU |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.014 UYU |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.014 UYU |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.014 UYU |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.013 UYU |
BIF | UYU |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.71 |
100 | 1.41 |
250 | 3.53 |
500 | 7.07 |
1000 | 14.15 |
UYU | BIF |
1 | 70.65 |
5 | 353.26 |
10 | 706.53 |
20 | 1413.06 |
50 | 3532.66 |
100 | 7065.32 |
250 | 17663.3 |
500 | 35326.61 |
1000 | 70653.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.