Tỷ giá hối đoái BIF/WST 0.00089563 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00090 WST |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00089 WST |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00088 WST |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00087 WST |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00086 WST |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00085 WST |
BIF | WST |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
WST | BIF |
1 | 1116.52 |
5 | 5582.63 |
10 | 11165.26 |
20 | 22330.53 |
50 | 55826.32 |
100 | 111652.65 |
250 | 279131.62 |
500 | 558263.25 |
1000 | 1116526.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.