Tỷ giá hối đoái BIF/WST 0.00095519 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00096 WST |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00095 WST |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00094 WST |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00093 WST |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00092 WST |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00091 WST |
BIF | WST |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
WST | BIF |
1 | 1046.91 |
5 | 5234.57 |
10 | 10469.14 |
20 | 20938.29 |
50 | 52345.74 |
100 | 104691.49 |
250 | 261728.73 |
500 | 523457.47 |
1000 | 1046914.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.