Chuyển đổi Franc Burundi sang Bạc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang XAG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến XAG

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái BIF/XAG 0.000010834 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-xag?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 BIF0.0 BIF0.000011 XAG
1%1 BIF0.010 BIF0.000011 XAG
2%1 BIF0.020 BIF0.000011 XAG
3%1 BIF0.030 BIF0.000011 XAG
4%1 BIF0.040 BIF0.000010 XAG
5%1 BIF0.050 BIF0.000010 XAG

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.000011
50.000054
100.00011
200.00022
500.00054
1000.0011
2500.0027
5000.0054
10000.011

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
192304.05
5461520.26
10923040.52
201846081.05
504615202.64
1009230405.29
25023076013.24
50046152026.49
100092304052.98

Thông tin thêm về BIF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ