Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.000011 XAG |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.000011 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.000011 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.000011 XAG |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.000010 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.000010 XAG |
BIF | XAG |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000055 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00055 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0027 |
500 | 0.0055 |
1000 | 0.011 |
XAG | BIF |
1 | 91510.77 |
5 | 457553.86 |
10 | 915107.73 |
20 | 1830215.47 |
50 | 4575538.68 |
100 | 9151077.37 |
250 | 22877693.43 |
500 | 45755386.87 |
1000 | 91510773.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.