Tỷ giá hối đoái BIF/XAG 0.0000088467 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0000088 XAG |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0000088 XAG |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0000087 XAG |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0000086 XAG |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0000085 XAG |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0000084 XAG |
BIF | XAG |
1 | 0.0000088 |
5 | 0.000044 |
10 | 0.000088 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00044 |
100 | 0.00088 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0044 |
1000 | 0.0088 |
XAG | BIF |
1 | 113037.12 |
5 | 565185.64 |
10 | 1130371.28 |
20 | 2260742.56 |
50 | 5651856.4 |
100 | 11303712.81 |
250 | 28259282.03 |
500 | 56518564.07 |
1000 | 113037128.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.