Tỷ giá hối đoái BIF/XAG 0.000010131 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.000010 XAG |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.000010 XAG |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0000099 XAG |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0000098 XAG |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0000097 XAG |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0000096 XAG |
BIF | XAG |
1 | 0.000010 |
5 | 0.000051 |
10 | 0.00010 |
20 | 0.00020 |
50 | 0.00051 |
100 | 0.0010 |
250 | 0.0025 |
500 | 0.0051 |
1000 | 0.010 |
XAG | BIF |
1 | 98705.5 |
5 | 493527.5 |
10 | 987055.01 |
20 | 1974110.03 |
50 | 4935275.08 |
100 | 9870550.16 |
250 | 24676375.4 |
500 | 49352750.8 |
1000 | 98705501.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.