Tỷ giá hối đoái BIF/XAG 0.0000069989 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0000070 XAG |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0000069 XAG |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0000069 XAG |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0000068 XAG |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0000067 XAG |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0000066 XAG |
BIF | XAG |
1 | 0.0000070 |
5 | 0.000035 |
10 | 0.000070 |
20 | 0.00014 |
50 | 0.00035 |
100 | 0.00070 |
250 | 0.0017 |
500 | 0.0035 |
1000 | 0.0070 |
XAG | BIF |
1 | 142878.64 |
5 | 714393.24 |
10 | 1428786.48 |
20 | 2857572.97 |
50 | 7143932.44 |
100 | 14287864.89 |
250 | 35719662.24 |
500 | 71439324.48 |
1000 | 142878648.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.