Tỷ giá hối đoái BIF/XCD 0.00091086 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00091 XCD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00090 XCD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00089 XCD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00088 XCD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00087 XCD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00087 XCD |
BIF | XCD |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
XCD | BIF |
1 | 1097.86 |
5 | 5489.32 |
10 | 10978.64 |
20 | 21957.29 |
50 | 54893.24 |
100 | 109786.49 |
250 | 274466.24 |
500 | 548932.48 |
1000 | 1097864.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.