Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | YER |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.086 YER |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.085 YER |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.085 YER |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.084 YER |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.083 YER |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.082 YER |
BIF | YER |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.31 |
100 | 8.62 |
250 | 21.56 |
500 | 43.12 |
1000 | 86.25 |
YER | BIF |
1 | 11.59 |
5 | 57.96 |
10 | 115.93 |
20 | 231.86 |
50 | 579.67 |
100 | 1159.34 |
250 | 2898.36 |
500 | 5796.73 |
1000 | 11593.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc YER ( Rial Yemen ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.