Valuta Ex Logo

BMD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BMD/BIF 2944.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-bif?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BMD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BMD0.0 BMD2944.88 BIF
1%1 BMD0.010 BMD2915.43 BIF
2%1 BMD0.020 BMD2885.98 BIF
3%1 BMD0.030 BMD2856.53 BIF
4%1 BMD0.040 BMD2827.08 BIF
5%1 BMD0.050 BMD2797.64 BIF

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Franc Burundi

BMDBIF
12944.88
514724.42
1029448.84
2058897.69
50147244.24
100294488.48
250736221.21
5001472442.43
10002944884.86

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Bermuda

BIFBMD
10.00034
50.0017
100.0034
200.0068
500.017
1000.034
2500.085
5000.17
10000.34

Thông tin thêm về BMD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ