Tỷ giá hối đoái BMD/BIF 2950 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | BIF |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 2950 BIF |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 2920.5 BIF |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 2891 BIF |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 2861.5 BIF |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 2832 BIF |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 2802.5 BIF |
BMD | BIF |
1 | 2950 |
5 | 14750 |
10 | 29500 |
20 | 59000 |
50 | 147500 |
100 | 295000 |
250 | 737500 |
500 | 1475000 |
1000 | 2950000 |
BIF | BMD |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.085 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.