Valuta Ex Logo

BMD đến CDF

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BMD/CDF 2535 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-cdf?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where BMD is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngCDF
0%1 BMD0.0 BMD2535 CDF
1%1 BMD0.010 BMD2509.65 CDF
2%1 BMD0.020 BMD2484.3 CDF
3%1 BMD0.030 BMD2458.95 CDF
4%1 BMD0.040 BMD2433.6 CDF
5%1 BMD0.050 BMD2408.25 CDF

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Franc Congo

BMDCDF
12535
512675
1025350
2050700
50126750.01
100253500.02
250633750.05
5001267500.1
10002535000.21

Chuyển đổi Franc Congo thành Đô la Bermuda

CDFBMD
10.00039
50.0020
100.0039
200.0079
500.020
1000.039
2500.099
5000.20
10000.39

Thông tin thêm về BMD hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ