Valuta Ex Logo

BMD đến COP

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BMD/COP 4016 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-cop?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where BMD is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngCOP
0%1 BMD0.0 BMD4016 COP
1%1 BMD0.010 BMD3975.84 COP
2%1 BMD0.020 BMD3935.68 COP
3%1 BMD0.030 BMD3895.52 COP
4%1 BMD0.040 BMD3855.35 COP
5%1 BMD0.050 BMD3815.2 COP

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Peso Colombia

BMDCOP
14016
520080
1040160
2080320
50200800
100401600
2501004000
5002008000
10004016000

Chuyển đổi Peso Colombia thành Đô la Bermuda

COPBMD
10.00025
50.0012
100.0025
200.0050
500.012
1000.025
2500.062
5000.12
10000.25

Thông tin thêm về BMD hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ