Valuta Ex Logo

BMD đến COP

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BMD/COP 3902 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-cop?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where BMD is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngCOP
0%1 BMD0.0 BMD3902 COP
1%1 BMD0.010 BMD3862.98 COP
2%1 BMD0.020 BMD3823.96 COP
3%1 BMD0.030 BMD3784.94 COP
4%1 BMD0.040 BMD3745.92 COP
5%1 BMD0.050 BMD3706.89 COP

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Peso Colombia

BMDCOP
13902
519510
1039020
2078040
50195100
100390200
250975500
5001951000
10003902000

Chuyển đổi Peso Colombia thành Đô la Bermuda

COPBMD
10.00026
50.0013
100.0026
200.0051
500.013
1000.026
2500.064
5000.13
10000.26

Thông tin thêm về BMD hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ