Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BMD/ERN 15 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-ern?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BMD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngERN
0%1 BMD0.0 BMD15 ERN
1%1 BMD0.010 BMD14.85 ERN
2%1 BMD0.020 BMD14.7 ERN
3%1 BMD0.030 BMD14.55 ERN
4%1 BMD0.040 BMD14.39 ERN
5%1 BMD0.050 BMD14.25 ERN

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Nakfa Eritrea

BMDERN
115
575
10150
20300
50750
1001500
2503750
5007500
100015000

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Bermuda

ERNBMD
10.067
50.33
100.67
201.33
503.33
1006.66
25016.66
50033.33
100066.66

Thông tin thêm về BMD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ