Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/EUR 0.95865 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-eur?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BMD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BMD0.0 BMD0.96 EUR
1%1 BMD0.010 BMD0.95 EUR
2%1 BMD0.020 BMD0.94 EUR
3%1 BMD0.030 BMD0.93 EUR
4%1 BMD0.040 BMD0.92 EUR
5%1 BMD0.050 BMD0.91 EUR

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Euro

BMDEUR
10.96
54.79
109.58
2019.17
5047.93
10095.86
250239.66
500479.32
1000958.65

Chuyển đổi Euro thành Đô la Bermuda

EURBMD
11.04
55.21
1010.43
2020.86
5052.15
100104.31
250260.78
500521.56
10001043.13

Thông tin thêm về BMD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ