Valuta Ex Logo

BMD đến IRR

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/IRR 42108.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-irr?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BMD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BMD0.0 BMD42108.28 IRR
1%1 BMD0.010 BMD41687.19 IRR
2%1 BMD0.020 BMD41266.11 IRR
3%1 BMD0.030 BMD40845.03 IRR
4%1 BMD0.040 BMD40423.95 IRR
5%1 BMD0.050 BMD40002.86 IRR

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Rial Iran

BMDIRR
142108.28
5210541.41
10421082.82
20842165.65
502105414.13
1004210828.27
25010527070.68
50021054141.37
100042108282.74

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Bermuda

IRRBMD
10.000024
50.00012
100.00024
200.00047
500.0012
1000.0024
2500.0059
5000.012
10000.024

Thông tin thêm về BMD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ