Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến KES

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BMD/KES 129.49 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-kes?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where BMD is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngKES
0%1 BMD0.0 BMD129.49 KES
1%1 BMD0.010 BMD128.2 KES
2%1 BMD0.020 BMD126.9 KES
3%1 BMD0.030 BMD125.61 KES
4%1 BMD0.040 BMD124.31 KES
5%1 BMD0.050 BMD123.02 KES

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Shilling Kenya

BMDKES
1129.49
5647.47
101294.95
202589.9
506474.76
10012949.52
25032373.81
50064747.63
1000129495.26

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Bermuda

KESBMD
10.0077
50.039
100.077
200.15
500.39
1000.77
2501.93
5003.86
10007.72

Thông tin thêm về BMD hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ