Valuta Ex Logo

BMD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BMD/KMF 434.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-kmf?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BMD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BMD0.0 BMD434.5 KMF
1%1 BMD0.010 BMD430.15 KMF
2%1 BMD0.020 BMD425.81 KMF
3%1 BMD0.030 BMD421.46 KMF
4%1 BMD0.040 BMD417.12 KMF
5%1 BMD0.050 BMD412.77 KMF

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Franc Comoros

BMDKMF
1434.5
52172.51
104345.03
208690.07
5021725.18
10043450.37
250108625.94
500217251.89
1000434503.79

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Bermuda

KMFBMD
10.0023
50.012
100.023
200.046
500.12
1000.23
2500.58
5001.15
10002.3

Thông tin thêm về BMD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ