Tỷ giá hối đoái BMD/MGA 4653.54 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | MGA |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 4653.54 MGA |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 4607 MGA |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 4560.46 MGA |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 4513.93 MGA |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 4467.39 MGA |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 4420.86 MGA |
BMD | MGA |
1 | 4653.54 |
5 | 23267.7 |
10 | 46535.4 |
20 | 93070.8 |
50 | 232677.01 |
100 | 465354.02 |
250 | 1163385.06 |
500 | 2326770.13 |
1000 | 4653540.27 |
MGA | BMD |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0043 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.054 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.