Valuta Ex Logo

BMD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BMD/MGA 4409.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-mga?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BMD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BMD0.0 BMD4409.07 MGA
1%1 BMD0.010 BMD4364.98 MGA
2%1 BMD0.020 BMD4320.89 MGA
3%1 BMD0.030 BMD4276.8 MGA
4%1 BMD0.040 BMD4232.71 MGA
5%1 BMD0.050 BMD4188.61 MGA

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Ariary Malagasy

BMDMGA
14409.07
522045.36
1044090.73
2088181.46
50220453.67
100440907.34
2501102268.37
5002204536.74
10004409073.49

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Bermuda

MGABMD
10.00023
50.0011
100.0023
200.0045
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Thông tin thêm về BMD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ