Valuta Ex Logo

BMD đến MKD

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái BMD/MKD 56.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-mkd?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where BMD is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngMKD
0%1 BMD0.0 BMD56.52 MKD
1%1 BMD0.010 BMD55.96 MKD
2%1 BMD0.020 BMD55.39 MKD
3%1 BMD0.030 BMD54.83 MKD
4%1 BMD0.040 BMD54.26 MKD
5%1 BMD0.050 BMD53.7 MKD

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Denar Macedonia

BMDMKD
156.52
5282.63
10565.27
201130.55
502826.39
1005652.79
25014131.98
50028263.96
100056527.93

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đô la Bermuda

MKDBMD
10.018
50.088
100.18
200.35
500.88
1001.76
2504.42
5008.84
100017.69

Thông tin thêm về BMD hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ