Valuta Ex Logo

BMD đến PHP

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/PHP 57.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-php?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where BMD is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngPHP
0%1 BMD0.0 BMD57.41 PHP
1%1 BMD0.010 BMD56.84 PHP
2%1 BMD0.020 BMD56.26 PHP
3%1 BMD0.030 BMD55.69 PHP
4%1 BMD0.040 BMD55.11 PHP
5%1 BMD0.050 BMD54.54 PHP

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Peso Philipin

BMDPHP
157.41
5287.07
10574.15
201148.3
502870.75
1005741.51
25014353.78
50028707.56
100057415.13

Chuyển đổi Peso Philipin thành Đô la Bermuda

PHPBMD
10.017
50.087
100.17
200.35
500.87
1001.74
2504.35
5008.7
100017.41

Thông tin thêm về BMD hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ