Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến PLN

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/PLN 4.03 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-pln?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where BMD is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngPLN
0%1 BMD0.0 BMD4.03 PLN
1%1 BMD0.010 BMD3.99 PLN
2%1 BMD0.020 BMD3.95 PLN
3%1 BMD0.030 BMD3.91 PLN
4%1 BMD0.040 BMD3.87 PLN
5%1 BMD0.050 BMD3.83 PLN

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Zloty Ba Lan

BMDPLN
14.03
520.15
1040.31
2080.63
50201.59
100403.18
2501007.95
5002015.91
10004031.83

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Bermuda

PLNBMD
10.25
51.24
102.48
204.96
5012.4
10024.8
25062
500124.01
1000248.02

Thông tin thêm về BMD hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ