Valuta Ex Logo

BMD đến SAR

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BMD/SAR 3.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-sar?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BMD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BMD0.0 BMD3.75 SAR
1%1 BMD0.010 BMD3.71 SAR
2%1 BMD0.020 BMD3.67 SAR
3%1 BMD0.030 BMD3.63 SAR
4%1 BMD0.040 BMD3.6 SAR
5%1 BMD0.050 BMD3.56 SAR

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Riyal Ả Rập Xê-út

BMDSAR
13.75
518.75
1037.5
2075
50187.52
100375.04
250937.62
5001875.24
10003750.49

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Bermuda

SARBMD
10.27
51.33
102.66
205.33
5013.33
10026.66
25066.65
500133.31
1000266.63

Thông tin thêm về BMD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ