Valuta Ex Logo

BMD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/UAH 41.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-uah?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where BMD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 BMD0.0 BMD41.53 UAH
1%1 BMD0.010 BMD41.11 UAH
2%1 BMD0.020 BMD40.7 UAH
3%1 BMD0.030 BMD40.28 UAH
4%1 BMD0.040 BMD39.87 UAH
5%1 BMD0.050 BMD39.45 UAH

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Hryvnia Ukraina

BMDUAH
141.53
5207.65
10415.31
20830.62
502076.57
1004153.14
25010382.87
50020765.74
100041531.49

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Bermuda

UAHBMD
10.024
50.12
100.24
200.48
501.2
1002.4
2506.01
50012.03
100024.07

Thông tin thêm về BMD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ