Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BMD/UGX 3684.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-ugx?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BMD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BMD0.0 BMD3684.7 UGX
1%1 BMD0.010 BMD3647.86 UGX
2%1 BMD0.020 BMD3611.01 UGX
3%1 BMD0.030 BMD3574.16 UGX
4%1 BMD0.040 BMD3537.32 UGX
5%1 BMD0.050 BMD3500.47 UGX

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Shilling Uganda

BMDUGX
13684.7
518423.54
1036847.08
2073694.17
50184235.44
100368470.88
250921177.22
5001842354.44
10003684708.89

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Bermuda

UGXBMD
10.00027
50.0014
100.0027
200.0054
500.014
1000.027
2500.068
5000.14
10000.27

Thông tin thêm về BMD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ