Valuta Ex Logo

BMD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BMD/UGX 3507.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-ugx?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BMD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BMD0.0 BMD3507.97 UGX
1%1 BMD0.010 BMD3472.89 UGX
2%1 BMD0.020 BMD3437.81 UGX
3%1 BMD0.030 BMD3402.73 UGX
4%1 BMD0.040 BMD3367.66 UGX
5%1 BMD0.050 BMD3332.58 UGX

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Shilling Uganda

BMDUGX
13507.97
517539.89
1035079.79
2070159.58
50175398.96
100350797.92
250876994.81
5001753989.63
10003507979.26

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Bermuda

UGXBMD
10.00029
50.0014
100.0029
200.0057
500.014
1000.029
2500.071
5000.14
10000.29

Thông tin thêm về BMD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ