Valuta Ex Logo

BMD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BMD/UZS 12559.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-uzs?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BMD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BMD0.0 BMD12559.32 UZS
1%1 BMD0.010 BMD12433.73 UZS
2%1 BMD0.020 BMD12308.13 UZS
3%1 BMD0.030 BMD12182.54 UZS
4%1 BMD0.040 BMD12056.95 UZS
5%1 BMD0.050 BMD11931.35 UZS

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Som Uzbekistan

BMDUZS
112559.32
562796.61
10125593.23
20251186.47
50627966.17
1001255932.35
2503139830.88
5006279661.77
100012559323.55

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Bermuda

UZSBMD
10.000080
50.00040
100.00080
200.0016
500.0040
1000.0080
2500.020
5000.040
10000.080

Thông tin thêm về BMD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ