Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang UZS - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BMD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BMD
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
Logo tiền tệ UZS
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BMD/UZS 12979.99 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-uzs?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BMD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BMD0.0 BMD12979.99 UZS
1%1 BMD0.010 BMD12850.19 UZS
2%1 BMD0.020 BMD12720.39 UZS
3%1 BMD0.030 BMD12590.59 UZS
4%1 BMD0.040 BMD12460.79 UZS
5%1 BMD0.050 BMD12330.99 UZS

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Som Uzbekistan

BMDUZS
112979.99
564899.99
10129799.99
20259599.99
50648999.98
1001297999.97
2503244999.94
5006489999.88
100012979999.76

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Bermuda

UZSBMD
10.000077
50.00039
100.00077
200.0015
500.0039
1000.0077
2500.019
5000.039
10000.077

Thông tin thêm về BMD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ