Valuta Ex Logo

BMD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BMD/UZS 12130 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-uzs?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BMD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BMD0.0 BMD12130 UZS
1%1 BMD0.010 BMD12008.7 UZS
2%1 BMD0.020 BMD11887.4 UZS
3%1 BMD0.030 BMD11766.1 UZS
4%1 BMD0.040 BMD11644.8 UZS
5%1 BMD0.050 BMD11523.5 UZS

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Som Uzbekistan

BMDUZS
112130
560650
10121300
20242600
50606500.01
1001213000.03
2503032500.08
5006065000.16
100012130000.33

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Bermuda

UZSBMD
10.000082
50.00041
100.00082
200.0016
500.0041
1000.0082
2500.021
5000.041
10000.082

Thông tin thêm về BMD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ