Tỷ giá hối đoái BMD/XAU 0.00033500 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 0.00034 XAU |
1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 0.00033 XAU |
2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 0.00033 XAU |
3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 0.00032 XAU |
4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 0.00032 XAU |
5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 0.00032 XAU |
BMD | XAU |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
XAU | BMD |
1 | 2985.07 |
5 | 14925.37 |
10 | 29850.74 |
20 | 59701.49 |
50 | 149253.73 |
100 | 298507.46 |
250 | 746268.65 |
500 | 1492537.31 |
1000 | 2985074.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.