Tỷ giá hối đoái BMD/XAU 0.00023700 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BMD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 BMD | 0.0 BMD | 0.00024 XAU |
| 1% | 1 BMD | 0.010 BMD | 0.00023 XAU |
| 2% | 1 BMD | 0.020 BMD | 0.00023 XAU |
| 3% | 1 BMD | 0.030 BMD | 0.00023 XAU |
| 4% | 1 BMD | 0.040 BMD | 0.00023 XAU |
| 5% | 1 BMD | 0.050 BMD | 0.00023 XAU |
| BMD | XAU |
| 1 | 0.00024 |
| 5 | 0.0012 |
| 10 | 0.0024 |
| 20 | 0.0047 |
| 50 | 0.012 |
| 100 | 0.024 |
| 250 | 0.059 |
| 500 | 0.12 |
| 1000 | 0.24 |
| XAU | BMD |
| 1 | 4219.4 |
| 5 | 21097.04 |
| 10 | 42194.09 |
| 20 | 84388.18 |
| 50 | 210970.46 |
| 100 | 421940.92 |
| 250 | 1054852.32 |
| 500 | 2109704.64 |
| 1000 | 4219409.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.