Chuyển đổi Đô la Bermuda sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BMD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BMD đến XCD

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BMD/XCD 2.7 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-xcd?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where BMD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 BMD0.0 BMD2.7 XCD
1%1 BMD0.010 BMD2.67 XCD
2%1 BMD0.020 BMD2.64 XCD
3%1 BMD0.030 BMD2.62 XCD
4%1 BMD0.040 BMD2.59 XCD
5%1 BMD0.050 BMD2.56 XCD

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Đô la Đông Caribê

BMDXCD
12.7
513.51
1027.02
2054.05
50135.12
100270.25
250675.63
5001351.27
10002702.55

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Bermuda

XCDBMD
10.37
51.85
103.7
207.4
5018.5
10037
25092.5
500185.01
1000370.02

Thông tin thêm về BMD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ