Valuta Ex Logo

BMD đến YER

Chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BMD - Đô la Bermudaselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái BMD/YER 240.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bmd-to-yer?amount=1

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where BMD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bermuda với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBMDPhí chuyển nhượngYER
0%1 BMD0.0 BMD240.94 YER
1%1 BMD0.010 BMD238.54 YER
2%1 BMD0.020 BMD236.13 YER
3%1 BMD0.030 BMD233.72 YER
4%1 BMD0.040 BMD231.31 YER
5%1 BMD0.050 BMD228.9 YER

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Rial Yemen

BMDYER
1240.94
51204.74
102409.49
204818.99
5012047.49
10024094.99
25060237.49
500120474.99
1000240949.98

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Bermuda

YERBMD
10.0042
50.021
100.042
200.083
500.21
1000.42
2501.03
5002.07
10004.15

Thông tin thêm về BMD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BMD (Đô la Bermuda) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ