Tỷ giá hối đoái BND/BTC 0.0000091040 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 BND | 0.0 BND | 0.0000091 BTC |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.0000090 BTC |
2% | 1 BND | 0.020 BND | 0.0000089 BTC |
3% | 1 BND | 0.030 BND | 0.0000088 BTC |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.0000087 BTC |
5% | 1 BND | 0.050 BND | 0.0000086 BTC |
BND | BTC |
1 | 0.0000091 |
5 | 0.000046 |
10 | 0.000091 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00046 |
100 | 0.00091 |
250 | 0.0023 |
500 | 0.0046 |
1000 | 0.0091 |
BTC | BND |
1 | 109842.13 |
5 | 549210.67 |
10 | 1098421.35 |
20 | 2196842.71 |
50 | 5492106.79 |
100 | 10984213.58 |
250 | 27460533.97 |
500 | 54921067.94 |
1000 | 109842135.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.