Tỷ giá hối đoái BND/BTC 0.0000070051 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 BND | 0.0 BND | 0.0000070 BTC |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.0000069 BTC |
2% | 1 BND | 0.020 BND | 0.0000069 BTC |
3% | 1 BND | 0.030 BND | 0.0000068 BTC |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.0000067 BTC |
5% | 1 BND | 0.050 BND | 0.0000067 BTC |
BND | BTC |
1 | 0.0000070 |
5 | 0.000035 |
10 | 0.000070 |
20 | 0.00014 |
50 | 0.00035 |
100 | 0.00070 |
250 | 0.0018 |
500 | 0.0035 |
1000 | 0.0070 |
BTC | BND |
1 | 142754.05 |
5 | 713770.28 |
10 | 1427540.56 |
20 | 2855081.13 |
50 | 7137702.83 |
100 | 14275405.66 |
250 | 35688514.17 |
500 | 71377028.34 |
1000 | 142754056.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.