Chuyển đổi Đô la Brunei sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến ERN

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BND/ERN 11.1 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-ern?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BND is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngERN
0%1 BND0.0 BND11.1 ERN
1%1 BND0.010 BND10.99 ERN
2%1 BND0.020 BND10.88 ERN
3%1 BND0.030 BND10.77 ERN
4%1 BND0.040 BND10.66 ERN
5%1 BND0.050 BND10.55 ERN

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Nakfa Eritrea

BNDERN
111.1
555.52
10111.05
20222.11
50555.27
1001110.55
2502776.38
5005552.77
100011105.55

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Brunei

ERNBND
10.090
50.45
100.90
201.8
504.5
1009
25022.51
50045.02
100090.04

Thông tin thêm về BND hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ