Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BND | 0.0 BND | 0.71 EUR |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.70 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BND | 0.020 BND | 0.70 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BND | 0.030 BND | 0.69 EUR |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.68 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BND | 0.050 BND | 0.68 EUR |
BND | EUR |
1 | 0.71 |
5 | 3.55 |
10 | 7.1 |
20 | 14.21 |
50 | 35.53 |
100 | 71.06 |
250 | 177.65 |
500 | 355.31 |
1000 | 710.63 |
EUR | BND |
1 | 1.4 |
5 | 7.03 |
10 | 14.07 |
20 | 28.14 |
50 | 70.35 |
100 | 140.71 |
250 | 351.79 |
500 | 703.59 |
1000 | 1407.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND ( Đô la Brunei ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.