Chuyển đổi Đô la Brunei sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BND sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BND đến ILS

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/ILS 2.66 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-ils?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BND is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngILS
0%1 BND0.0 BND2.66 ILS
1%1 BND0.010 BND2.63 ILS
2%1 BND0.020 BND2.61 ILS
3%1 BND0.030 BND2.58 ILS
4%1 BND0.040 BND2.55 ILS
5%1 BND0.050 BND2.53 ILS

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Sheqel Israel mới

BNDILS
12.66
513.32
1026.64
2053.29
50133.22
100266.45
250666.13
5001332.26
10002664.53

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Brunei

ILSBND
10.38
51.87
103.75
207.5
5018.76
10037.53
25093.82
500187.65
1000375.3

Thông tin thêm về BND hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ