Valuta Ex Logo

BND đến IRR

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BND/IRR 31484.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-irr?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BND is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BND0.0 BND31484.15 IRR
1%1 BND0.010 BND31169.31 IRR
2%1 BND0.020 BND30854.47 IRR
3%1 BND0.030 BND30539.63 IRR
4%1 BND0.040 BND30224.79 IRR
5%1 BND0.050 BND29909.94 IRR

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Rial Iran

BNDIRR
131484.15
5157420.78
10314841.56
20629683.12
501574207.82
1003148415.64
2507871039.12
50015742078.24
100031484156.48

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Brunei

IRRBND
10.000032
50.00016
100.00032
200.00064
500.0016
1000.0032
2500.0079
5000.016
10000.032

Thông tin thêm về BND hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ