Valuta Ex Logo

BND đến LRD

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BND/LRD 149.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-lrd?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where BND is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngLRD
0%1 BND0.0 BND149.68 LRD
1%1 BND0.010 BND148.18 LRD
2%1 BND0.020 BND146.69 LRD
3%1 BND0.030 BND145.19 LRD
4%1 BND0.040 BND143.69 LRD
5%1 BND0.050 BND142.19 LRD

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Đô la Liberia

BNDLRD
1149.68
5748.41
101496.83
202993.67
507484.19
10014968.38
25037420.97
50074841.94
1000149683.88

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Đô la Brunei

LRDBND
10.0067
50.033
100.067
200.13
500.33
1000.67
2501.67
5003.34
10006.68

Thông tin thêm về BND hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ