Valuta Ex Logo

BND đến MKD

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái BND/MKD 42.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-mkd?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where BND is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngMKD
0%1 BND0.0 BND42.48 MKD
1%1 BND0.010 BND42.05 MKD
2%1 BND0.020 BND41.63 MKD
3%1 BND0.030 BND41.2 MKD
4%1 BND0.040 BND40.78 MKD
5%1 BND0.050 BND40.35 MKD

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Denar Macedonia

BNDMKD
142.48
5212.41
10424.83
20849.67
502124.17
1004248.35
25010620.87
50021241.75
100042483.51

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đô la Brunei

MKDBND
10.024
50.12
100.24
200.47
501.17
1002.35
2505.88
50011.76
100023.53

Thông tin thêm về BND hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ