Valuta Ex Logo

BND đến SDG

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái BND/SDG 449.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-sdg?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where BND is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 BND0.0 BND449.87 SDG
1%1 BND0.010 BND445.37 SDG
2%1 BND0.020 BND440.87 SDG
3%1 BND0.030 BND436.38 SDG
4%1 BND0.040 BND431.88 SDG
5%1 BND0.050 BND427.38 SDG

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Bảng Sudan

BNDSDG
1449.87
52249.38
104498.76
208997.52
5022493.82
10044987.64
250112469.11
500224938.22
1000449876.44

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Brunei

SDGBND
10.0022
50.011
100.022
200.044
500.11
1000.22
2500.56
5001.11
10002.22

Thông tin thêm về BND hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ