Tỷ giá hối đoái BND/XAG 0.016573 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BND | 0.0 BND | 0.017 XAG |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.016 XAG |
2% | 1 BND | 0.020 BND | 0.016 XAG |
3% | 1 BND | 0.030 BND | 0.016 XAG |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.016 XAG |
5% | 1 BND | 0.050 BND | 0.016 XAG |
BND | XAG |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.65 |
250 | 4.14 |
500 | 8.28 |
1000 | 16.57 |
XAG | BND |
1 | 60.34 |
5 | 301.7 |
10 | 603.4 |
20 | 1206.8 |
50 | 3017 |
100 | 6034 |
250 | 15085 |
500 | 30170.01 |
1000 | 60340.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.