Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BND | 0.0 BND | 0.024 XAG |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.024 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BND | 0.020 BND | 0.023 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BND | 0.030 BND | 0.023 XAG |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.023 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BND | 0.050 BND | 0.023 XAG |
BND | XAG |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.99 |
500 | 11.98 |
1000 | 23.97 |
XAG | BND |
1 | 41.71 |
5 | 208.58 |
10 | 417.16 |
20 | 834.33 |
50 | 2085.84 |
100 | 4171.69 |
250 | 10429.24 |
500 | 20858.48 |
1000 | 41716.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND ( Đô la Brunei ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.