Tỷ giá hối đoái BND/XAG 0.022181 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BND | 0.0 BND | 0.022 XAG |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.022 XAG |
2% | 1 BND | 0.020 BND | 0.022 XAG |
3% | 1 BND | 0.030 BND | 0.022 XAG |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.021 XAG |
5% | 1 BND | 0.050 BND | 0.021 XAG |
BND | XAG |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.54 |
500 | 11.09 |
1000 | 22.18 |
XAG | BND |
1 | 45.08 |
5 | 225.41 |
10 | 450.82 |
20 | 901.65 |
50 | 2254.13 |
100 | 4508.27 |
250 | 11270.69 |
500 | 22541.39 |
1000 | 45082.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.