Valuta Ex Logo

BND đến XPF

Chuyển đổi Đô la Brunei (BND) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BND - Đô la Bruneiselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BND/XPF 79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bnd-to-xpf?amount=1

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BND is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Brunei với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBNDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BND0.0 BND79 XPF
1%1 BND0.010 BND78.21 XPF
2%1 BND0.020 BND77.42 XPF
3%1 BND0.030 BND76.63 XPF
4%1 BND0.040 BND75.84 XPF
5%1 BND0.050 BND75.05 XPF

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Franc CFP

BNDXPF
179
5395.02
10790.04
201580.08
503950.21
1007900.42
25019751.06
50039502.12
100079004.25

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Brunei

XPFBND
10.013
50.063
100.13
200.25
500.63
1001.26
2503.16
5006.32
100012.65

Thông tin thêm về BND hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND (Đô la Brunei) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ