Valuta Ex Logo

BOB đến ARS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BOB/ARS 154.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-ars?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where BOB is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngARS
0%1 BOB0.0 BOB154.33 ARS
1%1 BOB0.010 BOB152.79 ARS
2%1 BOB0.020 BOB151.24 ARS
3%1 BOB0.030 BOB149.7 ARS
4%1 BOB0.040 BOB148.16 ARS
5%1 BOB0.050 BOB146.61 ARS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Peso Argentina

BOBARS
1154.33
5771.68
101543.36
203086.73
507716.82
10015433.65
25038584.13
50077168.26
1000154336.53

Chuyển đổi Peso Argentina thành Boliviano Bolivia

ARSBOB
10.0065
50.032
100.065
200.13
500.32
1000.65
2501.61
5003.23
10006.47

Thông tin thêm về BOB hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ