Chuyển đổi Boliviano Bolivia sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BOB sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BOB đến BIF

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BOB/BIF 428.27 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-bif?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BOB is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BOB0.0 BOB428.27 BIF
1%1 BOB0.010 BOB423.99 BIF
2%1 BOB0.020 BOB419.71 BIF
3%1 BOB0.030 BOB415.42 BIF
4%1 BOB0.040 BOB411.14 BIF
5%1 BOB0.050 BOB406.86 BIF

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Franc Burundi

BOBBIF
1428.27
52141.37
104282.75
208565.51
5021413.78
10042827.57
250107068.94
500214137.88
1000428275.77

Chuyển đổi Franc Burundi thành Boliviano Bolivia

BIFBOB
10.0023
50.012
100.023
200.047
500.12
1000.23
2500.58
5001.16
10002.33

Thông tin thêm về BOB hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ