Valuta Ex Logo

BOB đến BIF

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BOB/BIF 430.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-bif?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BOB is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BOB0.0 BOB430.77 BIF
1%1 BOB0.010 BOB426.46 BIF
2%1 BOB0.020 BOB422.15 BIF
3%1 BOB0.030 BOB417.84 BIF
4%1 BOB0.040 BOB413.54 BIF
5%1 BOB0.050 BOB409.23 BIF

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Franc Burundi

BOBBIF
1430.77
52153.86
104307.73
208615.46
5021538.65
10043077.3
250107693.25
500215386.5
1000430773

Chuyển đổi Franc Burundi thành Boliviano Bolivia

BIFBOB
10.0023
50.012
100.023
200.046
500.12
1000.23
2500.58
5001.16
10002.32

Thông tin thêm về BOB hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ