Valuta Ex Logo

BOB đến CLF

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái BOB/CLF 0.0035561 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-clf?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where BOB is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngCLF
0%1 BOB0.0 BOB0.0036 CLF
1%1 BOB0.010 BOB0.0035 CLF
2%1 BOB0.020 BOB0.0035 CLF
3%1 BOB0.030 BOB0.0034 CLF
4%1 BOB0.040 BOB0.0034 CLF
5%1 BOB0.050 BOB0.0034 CLF

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

BOBCLF
10.0036
50.018
100.036
200.071
500.18
1000.36
2500.89
5001.77
10003.55

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Boliviano Bolivia

CLFBOB
1281.2
51406.04
102812.08
205624.16
5014060.42
10028120.84
25070302.11
500140604.22
1000281208.45

Thông tin thêm về BOB hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ