Tỷ giá hối đoái BOB/CLF 0.0036528 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.0037 CLF |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.0036 CLF |
2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.0036 CLF |
3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.0035 CLF |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.0035 CLF |
5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.0035 CLF |
BOB | CLF |
1 | 0.0037 |
5 | 0.018 |
10 | 0.037 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.37 |
250 | 0.91 |
500 | 1.82 |
1000 | 3.65 |
CLF | BOB |
1 | 273.76 |
5 | 1368.81 |
10 | 2737.63 |
20 | 5475.26 |
50 | 13688.16 |
100 | 27376.33 |
250 | 68440.83 |
500 | 136881.66 |
1000 | 273763.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.